Có 3 kết quả:

郑仲 zhèng zhòng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄥˋ郑重 zhèng zhòng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄥˋ鄭重 zhèng zhòng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄥˋ

1/3

Từ điển phổ thông

trịnh trọng, ân cần

Từ điển Trung-Anh

(1) serious
(2) solemn

Từ điển phổ thông

trịnh trọng, ân cần

Từ điển Trung-Anh

(1) serious
(2) solemn