Có 3 kết quả:
郑仲 zhèng zhòng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄥˋ • 郑重 zhèng zhòng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄥˋ • 鄭重 zhèng zhòng ㄓㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
trịnh trọng, ân cần
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serious
(2) solemn
(2) solemn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trịnh trọng, ân cần
Từ điển Trung-Anh
(1) serious
(2) solemn
(2) solemn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0